Có 2 kết quả:
頂級 dǐng jí ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧˊ • 顶级 dǐng jí ㄉㄧㄥˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top-notch
(2) first-rate
(2) first-rate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) top-notch
(2) first-rate
(2) first-rate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0